🌟 재래시장 (在來市場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재래시장 (
재ː래시장
)
🗣️ 재래시장 (在來市場) @ Ví dụ cụ thể
- 대형 마트가 들어서서 재래시장 상인들이 어려움을 겪고 있대. [횡포 (橫暴)]
- 시에서는 재래시장 활성화를 위해 재래시장에서 쓸 수 있는 상품권을 유통하기로 했다. [유통하다 (流通하다)]
🌷 ㅈㄹㅅㅈ: Initial sound 재래시장
-
ㅈㄹㅅㅈ (
장례식장
)
: 장례식을 치르는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ TANG LỄ: Nơi tổ chức tang lễ. -
ㅈㄹㅅㅈ (
재래시장
)
: 한 지역에 예전부터 있어 온 시장.
Danh từ
🌏 CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.
• Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19)