🌟 재래시장 (在來市場)

Danh từ  

1. 한 지역에 예전부터 있어 온 시장.

1. CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도심의 재래시장.
    Traditional markets in the city centre.
  • Google translate 재래시장의 활성화.
    Activation of traditional markets.
  • Google translate 재래시장이 발달하다.
    Traditional markets develop.
  • Google translate 재래시장을 방문하다.
    Visit a traditional market.
  • Google translate 재래시장을 살리다.
    Save the traditional market.
  • Google translate 재래시장을 찾다.
    Find a traditional market.
  • Google translate 재래시장에서 사다.
    Buy at a traditional market.
  • Google translate 아주머니는 재래시장에서 오랫동안 반찬 장사를 해 오셨다.
    Ma'am has been doing side dishes for a long time at a traditional market.
  • Google translate 재래시장에는 가격을 흥정하는 사람들의 목소리가 정겹게 오고 갔다.
    The voices of those haggling over prices came and went in and out of the traditional market.
  • Google translate 요즘의 재래시장은 대형 마트나 백화점에 손님을 빼앗기면서 어려움을 겪고 있다.
    Today's traditional markets are having trouble losing customers to large marts and department stores.

재래시장: traditional market,でんとうしじょう【伝統市場】,marché traditionnel,mercado tradicional,سوق تقليديّة,уламжлалт зах,chợ truyền thống,ตลาดเก่า, ตลาดดั้งเดิม, ตลาดโบราณ,pasar tradisional,традиционный рынок; старый рынок,传统市场,老市场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재래시장 (재ː래시장)

🗣️ 재래시장 (在來市場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19)