🌟 유통하다 (流通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유통하다 (
유통하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유통(流通): 공기 등이 막힘없이 흐름., 화폐나 물품 등이 널리 쓰임., 상품이 생산자…
🗣️ 유통하다 (流通 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농업 협동조합에서 유통하다. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
- 장물을 유통하다. [장물 (贓物)]
- 주화를 유통하다. [주화 (鑄貨)]
- 농축산물을 유통하다. [농축산물 (農畜産物)]
- 복제물을 유통하다. [복제물 (複製物)]
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 유통하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)