🌟 주화 (鑄貨)

Danh từ  

1. 쇠 등을 녹여서 만든 화폐.

1. TIỀN ĐÚC: Đồng tiền được làm bằng cách nấu chảy sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 주화.
    Domestic coins.
  • Google translate 외국 주화.
    Foreign coins.
  • Google translate 주화 한 닢.
    One shot of coins.
  • Google translate 주화를 모으다.
    Collect coins.
  • Google translate 주화를 유통하다.
    Circulate coins.
  • Google translate 올림픽 개최를 축하하며 정부는 기념 주화를 만들었다.
    In celebration of the olympic games, the government made commemorative coins.
  • Google translate 나는 해외여행을 갈 때마다 그 나라의 주화를 한두 닢 모았다.
    Every time i traveled abroad, i collected one or two coins of the country.
  • Google translate 천오백 원입니다.
    1,500 won.
    Google translate 지폐가 없는데 주화로 낼게요.
    I don't have any bills, but i'll pay them in coins.
Từ tham khảo 동전: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.

주화: coin,こうか【硬貨】,pièce de monnaie,moneda,نقود معدنية,зоос,tiền đúc,เหรียญ, เหรียญกษาปณ์,koin, uang logam,монета,铸币,铸造货币,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주화 (주ː화 )

🗣️ 주화 (鑄貨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124)