🌟 주화 (鑄貨)

Danh từ  

1. 쇠 등을 녹여서 만든 화폐.

1. TIỀN ĐÚC: Đồng tiền được làm bằng cách nấu chảy sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 주화.
    Domestic coins.
  • 외국 주화.
    Foreign coins.
  • 주화 한 닢.
    One shot of coins.
  • 주화를 모으다.
    Collect coins.
  • 주화를 유통하다.
    Circulate coins.
  • 올림픽 개최를 축하하며 정부는 기념 주화를 만들었다.
    In celebration of the olympic games, the government made commemorative coins.
  • 나는 해외여행을 갈 때마다 그 나라의 주화를 한두 닢 모았다.
    Every time i traveled abroad, i collected one or two coins of the country.
  • 천오백 원입니다.
    1,500 won.
    지폐가 없는데 주화로 낼게요.
    I don't have any bills, but i'll pay them in coins.
Từ tham khảo 동전: 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주화 (주ː화 )

🗣️ 주화 (鑄貨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)