🌟 북적북적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적북적하다 (
북쩍뿍쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 북적북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠드는 모양.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)