🌟 북적북적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적북적하다 (
북쩍뿍쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 북적북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠드는 모양.
• Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104)