🌟 단일화 (單一化)

Danh từ  

1. 여럿인 것이 하나로 됨. 또는 하나로 만듦.

1. SỰ ĐƠN NHẤT HOÁ: Việc nhiều cái trở thành một. Hoặc việc làm cho trở thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장 단일화.
    Market unifying.
  • Google translate 화폐 단일화.
    Monolithic currency.
  • Google translate 후보 단일화.
    Single candidate.
  • Google translate 단일화가 되다.
    Be unified.
  • Google translate 단일화를 시도하다.
    Try to unify.
  • Google translate 단일화를 추구하다.
    Seeking unity.
  • Google translate 단일화를 하다.
    Unify.
  • Google translate 단일화에 실패하다.
    Failure to unify.
  • Google translate 유럽 시장의 단일화를 통해 유럽 국가 간의 무역 절차가 간단해졌다.
    Through the unification of european markets, the trade process between european countries has been simplified.
  • Google translate 야당은 막강한 여당 후보를 누르기 위해 대선 후보 단일화를 시도하고 있다.
    Opposition parties are attempting to unify their presidential candidates to beat the powerful ruling party candidate.

단일화: simplification; unification,たんいつか【単一化】。ユニフィケーション,unification,unificación, simplificación,توحيد,нэгтгэх, нэг болгох,sự đơn nhất hoá,การทำให้เป็นหนึ่งเดียว, การรวมเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,persatuan,объединение,单一化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단일화 (다닐화)
📚 Từ phái sinh: 단일화하다(單一化하다): 여럿인 것이 하나로 되다. 또는 하나로 만들다. 단일화되다: 하나로 되다.

🗣️ 단일화 (單一化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)