🌟 다양화 (多樣化)

  Danh từ  

1. 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc màu sắc, hình dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제품의 다양화.
    Diversification of products.
  • Google translate 다양화가 되다.
    Diversify.
  • Google translate 다양화를 모색하다.
    Seek diversification.
  • Google translate 다양화를 추구하다.
    Pursue diversification.
  • Google translate 다양화를 하다.
    Diversify.
  • Google translate 그 방송국은 이번 개편 때 텔레비전 프로그램의 다양화를 추구하였다.
    The station sought to diversify its television programs during the reorganization.
  • Google translate 이 대학교는 학생들의 등록금 부담을 덜어 주기 위해 카드 납부, 분할 납부 등 납부 방식의 다양화를 추진하였다.
    The university pushed for the diversification of payment methods, such as card payments and installment payments, in order to ease the tuition burden for students.
  • Google translate 고객들이 좋아하는 디자인이 각각 다르던데요.
    They all have different designs.
    Google translate 네. 그래서 이번 신제품 개발 때에는 디자인의 다양화를 모색해 보았습니다.
    Yeah. so i tried to diversify my design when i was developing a new product.

다양화: diversification,たようか【多様化】,diversification,diversificación,تنويع,олон янз болох, олон янз болгох, олон төрөл болгох,sự đa dạng hoá,ความหลากหลายชนิดขึ้น, ความมากชนิดขึ้น,diversifikasi, penganekaragaman,разнообразие; многообразное развитие,多样化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다양화 (다양화)
📚 Từ phái sinh: 다양화되다(多樣化되다): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. 다양화하다(多樣化하다): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. 또는 그…
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 다양화 (多樣化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48)