🌟 다양화 (多樣化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다양화 (
다양화
)
📚 Từ phái sinh: • 다양화되다(多樣化되다): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. • 다양화하다(多樣化하다): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. 또는 그…
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 다양화 (多樣化) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅎ: Initial sound 다양화
-
ㄷㅇㅎ (
당연히
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế. -
ㄷㅇㅎ (
다양화
)
: 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc màu sắc, hình dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều. Hoặc làm cho như vậy. -
ㄷㅇㅎ (
동양학
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 역사와 문화를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC: Môn khoa học nghiên cứu lịch sử và văn hóa của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. -
ㄷㅇㅎ (
동양화
)
: 한국, 중국, 일본 등 동양에서 비단이나 화선지에 붓과 먹 등을 사용하여 전통 방식으로 그리는 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHƯƠNG ĐÔNG, BỨC HỌA PHƯƠNG ĐÔNG: Tranh vẽ theo phương thức truyền thống ở Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…, sử dụng bút lông và mực tàu… vẽ lên lụa hoặc giấy vẽ. -
ㄷㅇㅎ (
동우회
)
: 뜻이나 취미가 같은 사람들이 어떤 목적으로 만든 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THÂN HỮU, CÂU LẠC BỘ: Hội do những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ tạo ra vì mục đích nào đó. -
ㄷㅇㅎ (
단연히
)
: 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng tới mức mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự được phán đoán một cách chắc chắn. -
ㄷㅇㅎ (
돌연히
)
: 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NHIÊN: Bất thình lình giữa lúc không ngờ tới. -
ㄷㅇㅎ (
단일화
)
: 여럿인 것이 하나로 됨. 또는 하나로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN NHẤT HOÁ: Việc nhiều cái trở thành một. Hoặc việc làm cho trở thành một. -
ㄷㅇㅎ (
대유행
)
: 한때 사회에 널리 유행함. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU MỐT, SỰ THỊNH HÀNH, SỰ HOÀNH HÀNH: Sự lưu hành một cách rộng rãi trong xã hội ở một thời điểm. Hoặc sự việc như vậy. -
ㄷㅇㅎ (
다원화
)
: 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아짐.
Danh từ
🌏 ĐA NGUYÊN HOÁ: Việc căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều.
• Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160)