🌟 동양화 (東洋畫)

Danh từ  

1. 한국, 중국, 일본 등 동양에서 비단이나 화선지에 붓과 먹 등을 사용하여 전통 방식으로 그리는 그림.

1. TRANH PHƯƠNG ĐÔNG, BỨC HỌA PHƯƠNG ĐÔNG: Tranh vẽ theo phương thức truyền thống ở Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…, sử dụng bút lông và mực tàu… vẽ lên lụa hoặc giấy vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 폭의 동양화.
    A patch of oriental painting.
  • Google translate 고풍스러운 동양화.
    An antique oriental painting.
  • Google translate 동양화 한 점.
    A piece of oriental painting.
  • Google translate 동양화를 그리다.
    Draw an oriental painting.
  • Google translate 동양화를 벽에 걸다.
    Hang oriental painting on the wall.
  • Google translate 동양화를 전공하다.
    Major in oriental painting.
  • Google translate 할아버지는 펼쳐 놓은 흰 화선지에 붓으로 동양화를 그리셨다.
    Grandfather painted oriental painting with a brush on the white paper spread out.
  • Google translate 고택에 들어서니 거실 한쪽 벽에는 먹으로 그린 동양화 한 폭이 걸려 있었다.
    Entering the old house, one wall of the living room was hung with an oriental painting painted in ink.
  • Google translate 대학교 때 유민이의 전공이 동양화였대.
    Yumin majored in oriental painting in college.
    Google translate 어쩐지. 붓 잡는 폼이 다르더라니.
    Somehow. the brush-holding form is different.

동양화: oriental painting,とうようが【東洋画】,peinture orientale,pintura oriental,لوحة شرقية,ази хийцийн зураг, дорно маягийн зураг, дорнын уламжлалт зураг,tranh phương Đông, bức họa phương Đông,ภาพเขียนแบบตะวันออก, ภาพวาดแบบตะวันออก,lukisan oriental, lukisan ala Asia,восточная живопись,东方画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양화 (동양화)

🗣️ 동양화 (東洋畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)