🌟 단일화하다 (單一化 하다)

Động từ  

1. 여럿인 것이 하나로 되다. 또는 하나로 만들다.

1. ĐƠN NHẤT HOÁ: Nhiều thứ trở thành một. Hoặc làm thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조를 단일화하다.
    Unify the structure.
  • Google translate 성분을 단일화하다.
    Unify components.
  • Google translate 제품을 단일화하다.
    Unify the product.
  • Google translate 화폐를 단일화하다.
    Unify money.
  • Google translate 후보를 단일화하다.
    Unify a candidate.
  • Google translate 정부는 시민들의 편의를 위해 복잡한 행정 절차를 하나로 단일화하였다.
    The government unified complex administrative procedures into one for the convenience of citizens.
  • Google translate 두 나라는 통일 뒤에 화폐를 단일화함으로써 진정한 경제적 공동체로 거듭났다.
    The two countries have been reborn as true economic communities by unifying their currency after reunification.
  • Google translate 두 야당이 이번 시장 선거에서 후보를 단일화할 것 같습니다.
    The two opposition parties are likely to unify their candidates in this mayoral election.
    Google translate 네, 아무래도 여당 후보가 강력한 지지를 받고 있다 보니 그런 것 같습니다.
    Yes, i think it's because the ruling party candidate has strong support.

단일화하다: simplify; unify,たんいつかする【単一化する】。いっぽんかする【一本化する】,unifier, simplifier,unificar,يتوحّد,нэгтгэх, нэг болгох,đơn nhất hoá,ทำให้เป็นหนึ่งเดียว, รวมเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,penyatuan,объединяться; объединять,单一化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단일화하다 (다닐화하다)
📚 Từ phái sinh: 단일화(單一化): 여럿인 것이 하나로 됨. 또는 하나로 만듦.

💕Start 단일화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)