🌟 단일화하다 (單一化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단일화하다 (
다닐화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단일화(單一化): 여럿인 것이 하나로 됨. 또는 하나로 만듦.
🌷 ㄷㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 단일화하다
-
ㄷㅇㅎㅎㄷ (
대유행하다
)
: 한때 사회에 널리 유행하다.
Động từ
🌏 LÊN CƠN SỐT, RẤT THỊNH HÀNH: Lưu hành một cách rộng rãi một thời gian trong xã hội. -
ㄷㅇㅎㅎㄷ (
단일화하다
)
: 여럿인 것이 하나로 되다. 또는 하나로 만들다.
Động từ
🌏 ĐƠN NHẤT HOÁ: Nhiều thứ trở thành một. Hoặc làm thành một. -
ㄷㅇㅎㅎㄷ (
다원화하다
)
: 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지게 하다.
Động từ
🌏 ĐA NGUYÊN HOÁ: Làm cho căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều. -
ㄷㅇㅎㅎㄷ (
다양화하다
)
: 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 ĐA DẠNG HOÁ: Màu sắc, kiểu dáng, chủng loại, nội dung… trở nên nhiều thành nhiều thứ. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110)