🌟 관영 (官營)

Danh từ  

1. 정부에서 운영함.

1. QUỐC DOANH: Việc nhà nước điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관영 매체.
    State media.
  • Google translate 관영 방송.
    State broadcasting.
  • Google translate 관영 시장.
    The state mayor.
  • Google translate 관영 시설.
    State-owned facilities.
  • Google translate 관영 신문.
    State-run newspapers.
  • Google translate 관영 언론.
    The state-run press.
  • Google translate 이 공항은 관영 시설로 국가 예산으로 운영되고 있다.
    The airport is a state-run facility and operates on a national budget.
  • Google translate 관영 매체는 정부에 대해 비판적인 논조를 펴는 법이 없었다.
    The state media never made critical comments about the government.
  • Google translate 이 방송사의 보도는 지나치게 정부 편향적인 것 같아.
    This broadcaster's report seems overly government-biased.
    Google translate 관영 언론이니 아무래도 그렇겠지.
    It's the state media, so it must be.
Từ tham khảo 공영(公營): 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 위해 경영하거나 관리함. 또는 그렇게 하…
Từ tham khảo 국영(國營): 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영함.
Từ tham khảo 민영(民營): 민간인이 하는 경영.

관영: government management; government operation,かんえい【官営】,(n.) d'Etat, national, public,administración gubernamental,إدارة حكوميّة,улсаас эрхлэх, улсын, төрийн,quốc doanh,การบริหารงานของรัฐบาล, การบริหารงานของทางราชการ,pemerintahan, negeri,государственный; казённый,国营,官营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관영 (과녕)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)