🌟 공영 (公營)

Danh từ  

1. 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 위해 경영하거나 관리함. 또는 그렇게 하는 사업.

1. QUỐC DOANH, CÔNG: Sự kinh doanh hay quản lý vì lợi ích của tất cả các thành viên trong xã hội hay đất nước. Hoặc việc kinh doanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공영 병원.
    Public hospital.
  • Google translate 공영 사업소.
    Public works.
  • Google translate 공영 자전거.
    Public bicycles.
  • Google translate 공영 주차장.
    Public parking.
  • Google translate 공영 주택.
    Public housing.
  • Google translate 공영 차고지.
    Public garage.
  • Google translate 정부는 서민들에게 임대할 공영 주택을 지었다.
    The government built public housing to rent to the working class.
  • Google translate 일부 공기업이 공영 개발의 원칙을 무시한 사업으로 비판을 받았다.
    Some state-owned enterprises have been criticized for ignoring the principles of public development.
  • Google translate 공영 보육원은 정부의 지원을 받아서 무료로 영어 수업을 진행하고 있다.
    The public nursery schools provide free english classes with government support.
Từ tham khảo 관영(官營): 정부에서 운영함.
Từ tham khảo 국영(國營): 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영함.
Từ tham khảo 민영(民營): 민간인이 하는 경영.

공영: public management,こうえい【公営】,(n.) exploitation publique, gestion publique, public,gestión pública, administración pública,إدارة عامّة,улсаас эрхэлдэг, улсын, албаны,quốc doanh, công,การจัดการโดยรัฐบาล, การบริการส่วนกลาง,publik, umum, bersama,общественное управление,国营,公营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공영 (공영)
📚 Từ phái sinh: 공영하다: 주로 공적인 기관에서 공공의 이익을 위하여 경영하거나 관리하다., 함께 번영하…

🗣️ 공영 (公營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)