🌟 시끌시끌하다

Tính từ  

1. 몹시 시끄럽다.

1. NÁO LOẠN, ẦM Ĩ: Rất ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끌시끌한 거리.
    A noisy street.
  • Google translate 시끌시끌한 교실.
    A noisy classroom.
  • Google translate 시끌시끌한 시장.
    A noisy market.
  • Google translate 골목이 시끌시끌하다.
    The alley is noisy.
  • Google translate 동네가 시끌시끌하다.
    The neighborhood is noisy.
  • Google translate 선거 유세를 하는 사람들 때문에 온 동네가 시끌시끌하다.
    The whole town is noisy because of the people campaigning for elections.
  • Google translate 놀이터에서는 어린아이들이 시끌시끌하게 뛰어다니며 놀고 있었다.
    In the playground, the children were playing, running noisily.
  • Google translate 나는 쉬는 시간에도 공부하고 싶은데 교실이 시끌시끌해서 집중이 안 돼.
    I want to study even during recess, but i can't concentrate because the classroom is noisy.
    Google translate 쉬는 시간에는 소란스러운 게 당연하지.
    No wonder it's noisy during recess.

시끌시끌하다: noisy; loud; clamorous,さわがしい【騒がしい】,assourdissant, étourdissant,bullicioso,جلبة,чих дөжрөм,náo loạn, ầm ĩ,เอะอะ, กึกก้อง, เอ็ดตะโล,berisik sekali, sangat ribut,шумный,嘈杂,闹哄哄,

2. 복잡하고 어수선하다.

2. NHÁO NHÀO, NHỐN NHÁO: Phức tạp và lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끌시끌한 분위기.
    A raucous atmosphere.
  • Google translate 시끌시끌한 정국.
    A noisy political situation.
  • Google translate 나라가 시끌시끌하다.
    The country is noisy.
  • Google translate 사회가 시끌시끌하다.
    Society is noisy.
  • Google translate 세상이 시끌시끌하다.
    The world is noisy.
  • Google translate 한 연예인의 자살로 세상이 시끌시끌하다.
    The world is noisy with the suicide of a celebrity.
  • Google translate 요즘 정치계는 법 개정 논의로 시끌시끌하다.
    Political circles are noisy these days due to the debate over the revision of the law.
  • Google translate 어제 축구 경기에서 우리나라가 이겼다면서?
    I heard our country won the soccer game yesterday.
    Google translate 응. 우승 후보를 꺾어서 아주 시끌시끌한 분위기야.
    Yes. it's a very noisy atmosphere, beating the winning candidate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시끌시끌하다 (시끌시끌하다) 시끌시끌한 (시끌시끌한) 시끌시끌하여 (시끌시끌하여) 시끌시끌해 (시끌시끌해) 시끌시끌하니 (시끌시끌하니) 시끌시끌합니다 (시끌시끌함니다)
📚 Từ phái sinh: 시끌시끌: 몹시 시끄러운 모양.

💕Start 시끌시끌하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)