🌟 시끌시끌하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시끌시끌하다 (
시끌시끌하다
) • 시끌시끌한 (시끌시끌한
) • 시끌시끌하여 (시끌시끌하여
) 시끌시끌해 (시끌시끌해
) • 시끌시끌하니 (시끌시끌하니
) • 시끌시끌합니다 (시끌시끌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 시끌시끌: 몹시 시끄러운 모양.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101)