🌟 잠식당하다 (蠶食當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠식당하다 (
잠식땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 잠식(蠶食): 점차 조금씩 점령하거나 차지함.
🌷 ㅈㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 잠식당하다
-
ㅈㅅㄷㅎㄷ (
잠식당하다
)
: 점차 조금씩 점령당하거나 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM THỰC, BỊ ĂN MÒN, BỊ THÔN TÍNH DẦN: Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)