🌟 건어물 (乾魚物)

Danh từ  

1. 생선이나 조개 등을 말린 것.

1. HẢI SẢN KHÔ: Cá hay sò đã được làm cho khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건어물 가게.
    A dry fish shop.
  • Google translate 건어물 시장.
    Dry fish market.
  • Google translate 건어물 장사.
    Dry fish trade.
  • Google translate 건어물을 먹다.
    Eat dried fish.
  • Google translate 건어물을 사다.
    Buy dried fish.
  • Google translate 건어물을 팔다.
    Sell dried fish.
  • Google translate 나는 맥주와 함께 먹으려고 오징어, 쥐포 등 건어물을 샀다.
    I bought dried fish such as squid and dried fish for beer.
  • Google translate 우리는 말린 생선 같은 것을 파는 건어물 시장을 구경하였다.
    We looked around the dried fish market that sold things like dried fish.
  • Google translate 건어물 가게에 좀 갔다 오너라.
    Go to the dry fish shop.
    Google translate 말린 오징어 사 오면 되죠?
    Can i get the dried squid?

건어물: dry seafood,ひもの【干物・乾物】。からもの・かんぶつ【乾物】,,pescados y mariscos secos,تجفيف,загасны хатаамал,hải sản khô,อาหารทะเลแห้ง, อาหารทะเลตากแห้ง,ikan kering,сушеные морепродукты,干鱼贝,干海货,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건어물 (거너물)

🗣️ 건어물 (乾魚物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)