🌟 건의문 (建議文)

Danh từ  

1. 건의의 내용을 적은 글.

1. BẢN KIẾN NGHỊ, BẢN ĐỀ XUẤT: Bài viết ghi lại nội dung kiến nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건의문을 낭독하다.
    Read a suggestion.
  • Google translate 건의문을 내다.
    Propose a suggestion.
  • Google translate 건의문을 보내다.
    Send a recommendation.
  • Google translate 건의문을 쓰다.
    Write a suggestion.
  • Google translate 건의문을 작성하다.
    Write a proposal.
  • Google translate 건의문을 제출하다.
    Submit a suggestion.
  • Google translate 건의문을 채택하다.
    Adopt a suggestion.
  • Google translate 마을 주민들은 공장 폐수에 관한 건의문을 회사에 보냈다.
    The villagers sent a proposal to the company on the waste water of the factory.
  • Google translate 반장은 아이들의 요구 사항을 적은 건의문을 선생님께 드렸다.
    The class president gave the teacher a recommendation with the children's requirements written down.
  • Google translate 총장님께 건의할 게 있는데요.
    I have a suggestion to make to the president.
    Google translate 건의문을 작성하신 뒤에 제출하시면 검토해 보겠습니다.
    Please fill out the proposal and submit it for review.

건의문: proposal; suggestion; recommendation,けんぎぶん【建議文】,mémoire, pétition,texto de propuesta, proposición escrita,توصيّة ، رسالة توصيّة,санал хүсэлтийн агуулга,bản kiến nghị, bản đề xuất,คำแนะนำ, เรื่องเสนอแนะ, ข้อความชี้แนะ,usulan tertulis, saran tertulis, anjuran tertulis,(официальное) предложение,建议文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의문 (거ː늬문 ) 건의문 (거ː니문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76)