🌟 건의문 (建議文)

Danh từ  

1. 건의의 내용을 적은 글.

1. BẢN KIẾN NGHỊ, BẢN ĐỀ XUẤT: Bài viết ghi lại nội dung kiến nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건의문을 낭독하다.
    Read a suggestion.
  • 건의문을 내다.
    Propose a suggestion.
  • 건의문을 보내다.
    Send a recommendation.
  • 건의문을 쓰다.
    Write a suggestion.
  • 건의문을 작성하다.
    Write a proposal.
  • 건의문을 제출하다.
    Submit a suggestion.
  • 건의문을 채택하다.
    Adopt a suggestion.
  • 마을 주민들은 공장 폐수에 관한 건의문을 회사에 보냈다.
    The villagers sent a proposal to the company on the waste water of the factory.
  • 반장은 아이들의 요구 사항을 적은 건의문을 선생님께 드렸다.
    The class president gave the teacher a recommendation with the children's requirements written down.
  • 총장님께 건의할 게 있는데요.
    I have a suggestion to make to the president.
    건의문을 작성하신 뒤에 제출하시면 검토해 보겠습니다.
    Please fill out the proposal and submit it for review.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의문 (거ː늬문 ) 건의문 (거ː니문)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)