🌟 시장 (市長)

☆☆   Danh từ  

1. 시를 다스리는 최고 책임자.

1. THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시장 선거.
    The mayoral election.
  • 시장 후보.
    Mayoral candidate.
  • 시장이 되다.
    Become mayor.
  • 시장을 뽑다.
    Select a market.
  • 시장으로 선출되다.
    Elected mayor.
  • 시장을 뽑는 선거가 내일로 다가왔다.
    The election to elect the mayor is just around the corner tomorrow.
  • 전임 시장과 달리 이번 시장은 시민들이 바라는 것들을 잘 알고 있다.
    Unlike his predecessor, this mayor knows what citizens want.
  • 이번에 뽑힌 시장에 대한 시민들의 관심이 높습니다.
    Citizens are very interested in the new market.
    지역 경제를 살려 주길 바라기 때문이죠.
    Because we want to save the local economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시장 (시ː장)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 시장 (市長) @ Giải nghĩa

🗣️ 시장 (市長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)