🌟 노천 (露天)

Danh từ  

1. 사방이 뚫린 바깥이나 길.

1. LỘ THIÊN: Con đường hoặc bên ngoài trời không có mái che với bốn phía không được che chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노천 시장.
    An open-air market.
  • Google translate 노천 식당.
    An open-air restaurant.
  • Google translate 노천 온천.
    An open-air hot spring.
  • Google translate 노천 주점.
    An open-air bar.
  • Google translate 노천 화장실.
    An open-air toilet.
  • Google translate 고교 야구 대회의 시작을 알리는 축포가 노천 구장에서 울려 퍼졌다.
    A salute rang out at an open-air stadium to mark the start of a high school baseball tournament.
  • Google translate 바깥의 자연이 훤히 보이는 노천 온천에 몸을 담그고 있으니 신선이 된 기분이다.
    I feel refreshed when i immerse myself in an open-air hot spring with a clear view of nature outside.
  • Google translate 날씨가 매우 덥군.
    It's very hot.
    Google translate 그럼 우리 저기 보이는 노천 주점에서 맥주 한잔 할까?
    Then shall we have a beer at the open bar over there?
Từ đồng nghĩa 바깥: 밖이 되는 곳., 사방과 하늘을 가리지 않은 건물의 바깥.
Từ đồng nghĩa 밖: 선이나 경계를 넘어선 쪽., 겉쪽이나 겉 부분., 어떤 범위나 한도에 들지 않는 부…
Từ đồng nghĩa 한데: 사방과 위아래를 덮거나 가리지 않은 곳.

노천: open air; outdoor,ろてん【露天】。のてん【野天】。おくがい【屋外】。やがい【野外】,plein air, plein vent,al aire libre, a la intemperie,الهواء الطلق,задгай, ил газар, гадаа,lộ thiên,ที่กลางแจ้ง, ที่โล่ง, ที่เปิดโล่ง,udara terbuka, lapangan terbuka, ruang terbuka,,露天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노천 (노천)

🗣️ 노천 (露天) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86)