🌟 제강 (製鋼)

Danh từ  

1. 원료를 녹여 강철을 만듦. 또는 그 강철.

1. SỰ LUYỆN THÉP, GANG THÉP: Việc làm tan chảy nguyên liệu rồi tạo thành gang thép. Hoặc sắt thép ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제강 공업.
    Steel industry.
  • Google translate 제강 공정.
    Steelmaking process.
  • Google translate 제강 산업.
    Steel industry.
  • Google translate 제강 설비.
    Steelworks.
  • Google translate 제강 업종.
    Steel industry.
  • Google translate 제강 업체.
    Steelworks.
  • Google translate 제강 작업.
    Steelwork.
  • Google translate 제강 회사.
    Steel company.
  • Google translate 우리 오빠는 철을 만드는 제강 회사에 다닌다.
    My brother works for a steelmaking company that makes iron.
  • Google translate 우리 회사의 제강 공정은 대부분 자동화되었다.
    Most of our steelmaking processes have been automated.
  • Google translate 내 고향에는 제철소가 많아 제강 산업이 발달해 있다.
    There are many steel mills in my hometown, so the steel industry is developed.

제강: steel making,せいこう【製鋼】,fabrication de l'acier,aceración,صنع فولاذ,ган хайлуулах,sự luyện thép, gang thép,การผลิตเหล็กกล้า, การถลุงเหล็กกล้า,pembuatan baja, peleburan baja, baja,,炼钢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제강 (제ː강)
📚 Từ phái sinh: 제강하다: 요령만을 추려 제시하다., 선원에서, 종지(宗旨)의 큰 줄기를 들어서 그 뜻을…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197)