🌟 진화되다 (進化 되다)

Động từ  

1. 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다.

1. ĐƯỢC TIẾN HÓA, ĐƯỢC TIẾN BỘ: Công việc hay sự vật được tiến triển dần dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진화된 과정.
    Evolutionary process.
  • Google translate 진화된 문자.
    Evolved characters.
  • Google translate 방식이 진화되다.
    The method evolves.
  • Google translate 언어가 진화되다.
    Languages evolve.
  • Google translate 취사만 되던 밥통은 다양한 요리가 가능하도록 진화되었다.
    The rice cooker, which used to be only cooked, has evolved to enable various dishes.
  • Google translate 교육 방법이 진화되어 최근에는 인터넷 강의 방식도 도입하였다.
    As teaching methods have evolved, internet teaching methods have recently been introduced.
  • Google translate 한글이 세계적으로 우수한 문자라고 인정을 받았다면서요?
    I heard that hangul has been recognized as an excellent alphabet in the world.
    Google translate 네. 세계 학자들이 한글이 가장 진화된 문자 체계라고 평가했습니다.
    Yes. world scholars evaluated hangul as the most advanced writing system.
Từ trái nghĩa 퇴화되다(退化되다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다., 생물체의 기관이나 조직의…

진화되다: be developed; be advanced,しんかする【進化する】。しんかされる【進化される】,se développer, se progresser, s'épanouir, s'avancer,evolucionar, desarrollar, progresar, avanzar,يُتَطوَّر,хөгжих, дэвших, цэцэглэх,được tiến hóa, được tiến bộ,พัฒนา, ก้าวหน้า,berkembang,прогрессировать,进化,

2. 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발전되어 가다.

2. ĐƯỢC TIẾN HÓA: Sinh vật được phát triển từng chút một từ sau khi có được sinh mệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인류가 진화되다.
    Human beings evolve.
  • Google translate 동물이 진화되다.
    Animals evolve.
  • Google translate 진화된 동물일수록 어미가 오랫동안 새끼를 돌봐준다.
    The more evolved the animal, the longer the mother takes care of the baby.
  • Google translate 씨앗은 식량을 저장하여 어린 후손에게 영양을 주는 구조로 진화되었다.
    Seeds evolved into structures that store food and nourish young descendants.
  • Google translate 인간은 오랜 진화 과정을 거치면서 많은 부분이 변했지요?
    Human beings have changed a lot over the years of evolution, right?
    Google translate 네. 예를 들어 손은 섬세하고 복잡한 활동을 할 수 있게 진화되었습니다.
    Yes, for example, hands have evolved to be delicate and complex.
Từ trái nghĩa 퇴화되다(退化되다): 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다., 생물체의 기관이나 조직의…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진화되다 (진ː화되다) 진화되다 (진ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 진화(進化): 일이나 사물 등이 점점 발달해 감., 생물이 생명이 생긴 후부터 조금씩 발…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11)