🌟 수료자 (修了者)

Danh từ  

1. 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 사람.

1. NGƯỜI HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Người đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수료자 대표.
    The representative of the graduates.
  • Google translate 수료자를 배출하다.
    Produce graduates.
  • Google translate 이번 교육 과정에서는 스무 명의 수료자가 배출된다.
    This course produces twenty graduates.
  • Google translate 우리 회사의 신입 사원 모집에는 대학원 졸업자와 수료자 모두 지원이 가능하다.
    Both graduate and graduate students are eligible for our company's recruitment of new employees.
  • Google translate 통신 기술자 양성 과정의 수료자 대표는 수료식에서 감동적인 소감문을 낭독했다.
    The representative of the completion of the communication technician training course read a moving statement at the completion ceremony.

수료자: graduate,しゅうりょうしゃ【修了者】,titulaire d'un certificat, titulaire d'un diplôme, diplômé(e),diplomado, diplomada,مُنجز,төгсөгч,người hoàn thành khóa học,ผู้สำเร็จการศึกษา,tamatan, alumni,выпускник; абитуриент,结业生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수료자 (수료자)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)