🌟 -느니

vĩ tố  

1. 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.

1. NÀO LÀ… NÀO LÀ...: Vĩ tố liên kết thể hiện sự liệt kê chủ yếu là lời nói, suy nghĩ hay ý kiến trái ngược nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 이 음식을 시키느니 마느니 하며 시끄러웠다.
    We were rather noisy than ordering this food.
  • Google translate 민준이가 발표를 끝내자 잘했느니 못했느니 별별 수군거림이 다 들려왔다.
    When min-joon finished his presentation, he heard all sorts of chatter, whether he did well or not.
  • Google translate 박 대리는 이렇게 벌어서는 사느니 못사느니 하며 불평을 늘어놓았다.
    Assistant manager park complained, "i'm not buying, i'm not buying.".
  • Google translate 사람들은 다른 사람이 일을 잘하면 왜 이렇게 시샘을 하는지 모르겠어요.
    I don't know why people are so jealous of other people when they're good at their jobs.
    Google translate 남들이 아무리 다른 사람이 잘하느니 못하느니 해도 자기만 똑바로 잘하면 괜찮아.
    No matter how good or bad others are, it's okay if you do it right.
Từ tham khảo -니: 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -으니: 주로 서로 반대되는 말이나 생각, 의견 등을 나열함을 나타내는 연결 어미.

-느니: -neuni,とか。(だ)の。やら,,,ـنُونِي,,nào là… nào là...,หรือไม่,atau~atau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-느니 -느니'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)