🌟 냠냠

Phó từ  

1. 어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양.

1. NHĂM NHĂM, MĂM MĂM: Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냠냠 맛보다.
    Have a taste of yum yum.
  • Google translate 냠냠 먹다.
    Eat yummy food.
  • Google translate 아이들은 엄마가 만들어 준 빵을 냠냠 먹는 중이다.
    The children are eating bread made by their mother.
  • Google translate 승규야, 음식을 골고루 냠냠 먹어야지.
    Seunggyu, you should eat the food evenly.
    Google translate 알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.

냠냠: yum-yum,もぐもぐ,,¡ñam-ñam!,,ням ням,nhăm nhăm, măm măm,อ้ำ ๆ,nyam nyam,мням-мням,咂咂,唼唼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냠냠 (냠냠)
📚 Từ phái sinh: 냠냠거리다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 … 냠냠대다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 먹… 냠냠하다: 맛있게 먹다., (속되게) 남의 것을 가져가다., 음식을 먹고 난 뒤에 성에 …

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)