🌟 냠냠
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냠냠 (
냠냠
)
📚 Từ phái sinh: • 냠냠거리다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 … • 냠냠대다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 먹… • 냠냠하다: 맛있게 먹다., (속되게) 남의 것을 가져가다., 음식을 먹고 난 뒤에 성에 …
🌷 ㄴㄴ: Initial sound 냠냠
-
ㄴㄴ (
남녀
)
: 남자와 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM NỮ: Nam giới và nữ giới. -
ㄴㄴ (
내년
)
: 올해의 바로 다음 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay. -
ㄴㄴ (
누나
)
: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ: Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con. -
ㄴㄴ (
내내
)
: 처음부터 끝까지 계속해서.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối. -
ㄴㄴ (
누님
)
: (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ: (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc. -
ㄴㄴ (
노년
)
: 늙은 나이. 또는 늙은 때.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, SỰ GIÀ CẢ: Tuổi đã già, lúc về già. -
ㄴㄴ (
나날
)
: 계속되는 하루하루.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày được tiếp tục. -
ㄴㄴ (
낙농
)
: 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa. -
ㄴㄴ (
남남
)
: 서로 아무 관계가 없는 사람들. 또는 그런 사이.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯNG, KẺ XA LẠ, QUAN HỆ NGƯỜI DƯNG: Những người không có quan hệ gì với nhau. Hoặc quan hệ như thế. -
ㄴㄴ (
네놈
)
: (욕하는 말로) 듣는 사람이 남자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 MÀY, THẰNG NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là đàn ông. -
ㄴㄴ (
낱낱
)
: 여럿 가운데의 하나하나.
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái. -
ㄴㄴ (
냠냠
)
: 어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양.
Phó từ
🌏 NHĂM NHĂM, MĂM MĂM: Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành. -
ㄴㄴ (
남녘
)
: 네 방위의 하나로 남쪽.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng, đó là phương nam. -
ㄴㄴ (
네년
)
: (욕하는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 MÀY, CON NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là phụ nữ.
• Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119)