🌟 냠냠

Phó từ  

1. 어린아이가 음식을 맛있게 먹는 소리나 모양.

1. NHĂM NHĂM, MĂM MĂM: Hình ảnh hay âm thanh mà trẻ con ăn đồ ăn một cách ngon lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냠냠 맛보다.
    Have a taste of yum yum.
  • 냠냠 먹다.
    Eat yummy food.
  • 아이들은 엄마가 만들어 준 빵을 냠냠 먹는 중이다.
    The children are eating bread made by their mother.
  • 승규야, 음식을 골고루 냠냠 먹어야지.
    Seunggyu, you should eat the food evenly.
    알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냠냠 (냠냠)
📚 Từ phái sinh: 냠냠거리다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 … 냠냠대다: 어린아이 등이 음식을 맛있게 먹는 소리를 자꾸 내다., 먹고 나서 자꾸 더 먹… 냠냠하다: 맛있게 먹다., (속되게) 남의 것을 가져가다., 음식을 먹고 난 뒤에 성에 …

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119)