🌟 내년 (來年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 올해의 바로 다음 해.

1. NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내년 가을.
    Next fall.
  • Google translate 내년 겨울.
    Next winter.
  • Google translate 내년 봄.
    Next spring.
  • Google translate 내년 상반기.
    The first half of next year.
  • Google translate 내년 여름.
    Next summer.
  • Google translate 내년 이맘때.
    This time next year.
  • Google translate 내년을 기다리다.
    Wait for next year.
  • Google translate 작년에 군대에 간 아들은 내년 봄에 제대한다.
    The son who went to the army last year will be discharged next spring.
  • Google translate 정부가 서민층을 위해 새롭게 제정한 법은 내년부터 시행된다.
    The government's new law for the working class will take effect next year.
  • Google translate 부동산 경기가 안 좋아서 나는 올해를 넘겨 내년 봄쯤 이사를 가려고 한다.
    The real estate market is so bad that i'm going to move past the year and about next spring.
  • Google translate 유학 간 네 애인이 귀국하려면 몇 달이나 더 있어야 해?
    How many more months does your ex-girlfriend have to stay to return home?
    Google translate 지금이 구월이니까 그 사람이 귀국하는 내년 일월까지는 아직도 사 개월이나 더 있어야 해.
    Now that's september, we still have four more months until next january when he returns home.
Từ đồng nghĩa 명년(明年): 올해의 바로 다음 해.

내년: next year,らいねん【来年】。よくねん【翌年】。みょうねん【明年】。つぎとし【次年】,année prochaine, an prochain,año próximo,العام القادم,ирэх жил, дараа жил,năm tới, năm sau,ปีหน้า, ปีต่อไป, ปีถัดไป,tahun depan,следующий год,明年,来年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내년 (내년)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 내년 (來年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)