🌟 결재 (決裁)

  Danh từ  

1. 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나 승인함.

1. SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ CHO PHÉP: Việc người cấp trên có quyền quyết định trong công việc phê chuẩn đề án của cấp dưới đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전자 결재.
    Electronic approval.
  • Google translate 결재 문서.
    Authorization document.
  • Google translate 결재 업무.
    Payment work.
  • Google translate 결재가 나다.
    Be approved.
  • Google translate 결재를 받다.
    Receive approval.
  • Google translate 결재를 올리다.
    Get approval.
  • Google translate 김 부장은 사장에게 내년 예산안의 최종 결재를 요청했다.
    Kim asked the president for the final approval of next year's budget.
  • Google translate 우리 회사는 결재 단계를 축소하여 업무의 효율성을 높였다.
    Our company has increased the efficiency of its work by reducing the payment phase.
  • Google translate 승규 씨 지금 자리에 있나요?
    Seung-gyu, are you here now?
    Google translate 부장님께 서류 결재를 받으러 갔어요.
    I went to get the approval from the manager.
Từ đồng nghĩa 재가(裁可): 아랫사람이 제출한 안건을 윗사람이 결재하여 허가함.

결재: approval; authorization,けっさい【決裁】,approbation, validation, sanction,aprobación, autorización, visto bueno,تصديق، موافقة,зөвшөөрөл, баталгаа, сайшаал,sự phê chuẩn, sự cho phép,การอนุมัติ, การอนุญาต,penyetujuan, penandatanganan, otorisasi,санкция; утверждение; одобрение; разрешение,批准,同意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결재 (결째)
📚 Từ phái sinh: 결재하다(決裁하다): 업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 결재 (決裁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208)