🌟 데이터베이스 (database)

Danh từ  

1. 컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료.

1. CƠ SỞ DỮ LIỆU: Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데이터베이스가 제공하다.
    Provided by the database.
  • Google translate 데이터베이스를 갖추다.
    Have a database.
  • Google translate 데이터베이스를 구축하다.
    Build a database.
  • Google translate 데이터베이스를 도입하다.
    Introduce a database.
  • Google translate 데이터베이스를 이용하다.
    Use a database.
  • Google translate 데이터베이스를 정비하다.
    To overhaul the database.
  • Google translate 데이터베이스를 활용하다.
    Use database.
  • Google translate 회사는 전자 결재 시스템 도입을 위해 데이터베이스를 구축하고 있다.
    The company is building a database for the introduction of an electronic payment system.
  • Google translate 회사의 중요한 내용이 담긴 데이터베이스는 일반 사용자들에게는 열리지 않도록 되어 있다.
    Databases containing the company's important content are not to be opened to end users.
  • Google translate 김 대리, 회사 홈페이지에서 지난 번 조사 자료 좀 확인해 주겠나?
    Mr. kim, could you check the last survey on the company's website?
    Google translate 지금 인터넷 접속이 끊겨서 데이터베이스에 접근이 안 됩니다.
    I'm disconnected from the internet and i can't access the database.

데이터베이스: database,データベース,base de données,base de datos, banco de datos,قاعدة بيانات,мэдээллийн бааз, дата бейс, суурь,cơ sở dữ liệu,ฐานข้อมูล,data base, basis data,база данных,数据库,


📚 Variant: 데이타베이스

💕Start 데이터베이스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)