🌟 데이터베이스 (database)
Danh từ
📚 Variant: • 데이타베이스
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82)