Danh từ
📚 Variant: • 데이타베이스
Start 데 데 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 터 터 End
Start 베 베 End
Start 스 스 End
• So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)