🌟 데이터베이스 (database)

Danh từ  

1. 컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료.

1. CƠ SỞ DỮ LIỆU: Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데이터베이스가 제공하다.
    Provided by the database.
  • 데이터베이스를 갖추다.
    Have a database.
  • 데이터베이스를 구축하다.
    Build a database.
  • 데이터베이스를 도입하다.
    Introduce a database.
  • 데이터베이스를 이용하다.
    Use a database.
  • 데이터베이스를 정비하다.
    To overhaul the database.
  • 데이터베이스를 활용하다.
    Use database.
  • 회사는 전자 결재 시스템 도입을 위해 데이터베이스를 구축하고 있다.
    The company is building a database for the introduction of an electronic payment system.
  • 회사의 중요한 내용이 담긴 데이터베이스는 일반 사용자들에게는 열리지 않도록 되어 있다.
    Databases containing the company's important content are not to be opened to end users.
  • 김 대리, 회사 홈페이지에서 지난 번 조사 자료 좀 확인해 주겠나?
    Mr. kim, could you check the last survey on the company's website?
    지금 인터넷 접속이 끊겨서 데이터베이스에 접근이 안 됩니다.
    I'm disconnected from the internet and i can't access the database.


📚 Variant: 데이타베이스

💕Start 데이터베이스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)