🌟 난산하다 (難産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난산하다 (
난산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난산(難産): 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음., (비유적으로) 해…
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난산하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)