🌟 난산하다 (難産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난산하다 (
난산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난산(難産): 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음., (비유적으로) 해…
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난산하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)