🌟 난산하다 (難産 하다)

Động từ  

1. 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다.

1. ĐẺ KHÓ, SINH KHÓ: Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난산한 경험.
    Difficult experience.
  • 난산한 산모.
    A wild mother.
  • 난산한 아이.
    A wild child.
  • 딸을 난산하다.
    Daughter in a wildfire.
  • 아들을 난산하다.
    Give a son a wild birth.
  • 임산부가 비만이면 태아가 커지고 아기가 나오는 길은 좁아져 난산하기 쉽다.
    When a pregnant woman is obese, the fetus grows bigger and the path to the baby's exit narrows, making it easy to have a rough birth.
  • 승규는 아이를 난산한 아내를 위해 산모에게 좋다는 보약을 지어 왔다.
    Seung-gyu has made a supplement for his wife, who has given birth to a child, which is good for the mother.
  • 우리 언니는 첫째를 낳을 때 무려 열여덟 시간이나 진통을 했어.
    My sister had 18 hours of labor when she gave birth to her first child.
    정말 난산하셨구나.
    You've had a real rough ride.
Từ trái nghĩa 순산하다(順産하다): 아무런 탈 없이 아이를 잘 낳다.

2. (비유적으로) 해결하기 어려운 일을 힘들게 이루다.

2. NAN GIẢI, GIAN TRUÂN: (cách nói ẩn dụ) Giải quyết một cách đầy gian lan một việc khó khăn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정을 난산하다.
    Discuss a decision.
  • 계약을 난산하다.
    Dissolve a contract.
  • 난산한 끝에 내년 예산안이 국회를 통과했다.
    After a rough ride, next year's budget bill passed the national assembly.
  • 국회에서 이번 법안 표결을 난산한 데에는 다 그럴 만한 이유가 있다.
    There are good reasons why the parliamentary vote on the bill was a mess.
  • 상대 회사가 협조적이지 않으니 이번 계약도 난산할 가능성이 있다.
    As the other company is not cooperative, there is a possibility that this contract will be difficult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난산하다 (난산하다)
📚 Từ phái sinh: 난산(難産): 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음., (비유적으로) 해…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)