🌟 난산하다 (難産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난산하다 (
난산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 난산(難産): 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음., (비유적으로) 해…
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 난산하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)