🌟 제출하다 (提出 하다)

Động từ  

1. 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓다.

1. NỘP, TRÌNH, ĐỆ TRÌNH: Nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과제를 제출하다.
    Submit a task.
  • Google translate 보고서를 제출하다.
    Submit a report.
  • Google translate 사표를 제출하다.
    Submit resignation.
  • Google translate 숙제를 제출하다.
    Submit homework.
  • Google translate 원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • Google translate 지원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • Google translate 사무실로 제출하다.
    Submit to the office.
  • Google translate 직장에 제출하다.
    Submit to work.
  • Google translate 회사에 제출하다.
    Submit to the company.
  • Google translate 선생님에게 제출하다.
    Submit it to the teacher.
  • Google translate 지원서는 담당 사무실에 제출해야 합니다.
    Applications must be submitted to the responsible office.
  • Google translate 정부가 국회로 내년 예산안을 제출하였다.
    The government submitted next year's budget to the national assembly.
  • Google translate 그는 사표를 부장에게 제출하고 밖으로 나갔다.
    He submitted his resignation to the director and went out.
  • Google translate 선생님, 보고서는 언제까지 내야 하나요?
    Sir, when do i have to submit the report?
    Google translate 다음 주까지 제출하도록 하세요.
    Submit it by next week.

제출하다: submit,ていしゅつする【提出する】,déposer,presentar, proponer, ofrecer,يقدّم، يطرح,гаргаж өгөх, дэвшүүлэх, боловсруулж өгөх,nộp, trình, đệ trình,เสนอ, ยื่น, ส่ง,menyerahkan, memberikan,представлять; предлагать; выдвигать; вносить; подавать,提交,出具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제출하다 (제출하다)
📚 Từ phái sinh: 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.


🗣️ 제출하다 (提出 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제출하다 (提出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)