🌟 제출하다 (提出 하다)

Động từ  

1. 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓다.

1. NỘP, TRÌNH, ĐỆ TRÌNH: Nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과제를 제출하다.
    Submit a task.
  • 보고서를 제출하다.
    Submit a report.
  • 사표를 제출하다.
    Submit resignation.
  • 숙제를 제출하다.
    Submit homework.
  • 원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • 지원서를 제출하다.
    Submit an application.
  • 사무실로 제출하다.
    Submit to the office.
  • 직장에 제출하다.
    Submit to work.
  • 회사에 제출하다.
    Submit to the company.
  • 선생님에게 제출하다.
    Submit it to the teacher.
  • 지원서는 담당 사무실에 제출해야 합니다.
    Applications must be submitted to the responsible office.
  • 정부가 국회로 내년 예산안을 제출하였다.
    The government submitted next year's budget to the national assembly.
  • 그는 사표를 부장에게 제출하고 밖으로 나갔다.
    He submitted his resignation to the director and went out.
  • 선생님, 보고서는 언제까지 내야 하나요?
    Sir, when do i have to submit the report?
    다음 주까지 제출하도록 하세요.
    Submit it by next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제출하다 (제출하다)
📚 Từ phái sinh: 제출(提出): 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.


🗣️ 제출하다 (提出 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제출하다 (提出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48)