🌟 주필 (主筆)

Danh từ  

1. 신문사나 잡지사 등에서 책의 편집을 책임지는 사람. 또는 그러한 직위.

1. CHỦ BÚT, CHỦ BIÊN: Người chịu trách nhiệm biên tập sách ở những nơi như tòa soạn báo hay tòa soạn tạp chí. Hoặc chức vụ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주필이 허가하다.
    Authorized by the chief editor.
  • Google translate 주필이 책임지다.
    The main pen is responsible.
  • Google translate 주필을 맡다.
    Take the lead.
  • Google translate 주필을 지지하다.
    Support the main pen.
  • Google translate 주필에게 제출하다.
    Submit to the chief editor.
  • Google translate 김 편집장은 주간지의 주필로 이름이 높았다.
    Editor-in-chief kim was well-known for the weekly magazine's main pen.
  • Google translate 이 기사는 주필의 의견과 달라 신문에 실리지 못했다.
    This article was not published in the newspaper because it was different from the opinion of the chief editor.
  • Google translate 젋은 주필은 창의적으로 잡지의 편집 방향을 제시했다.
    The young chief editor creatively presented the editorial direction of the magazine.
  • Google translate 이 기사를 쓴 기자분께 기사에 있는 오류를 말씀드리고 싶은데요.
    I'd like to tell the reporter who wrote this article the error in the article.
    Google translate 제가 주필을 맡고 있으니 제게 말씀하시죠.
    I'm the chief editor, so tell me.

주필: editor-in-chief,しゅひつ【主筆】,rédacteur en chef,editor,محرّر أوّل، رئيس محرّرين,ерөнхий редактор,chủ bút, chủ biên,บรรณาธิการ,penyunting, pengedit, editor,главный редактор; старший редактор; ответственный редактор,主笔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주필 (주필)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Hẹn (4) Xem phim (105)