🌟 반성문 (反省文)

Danh từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 깨닫고 뉘우쳐 쓰는 글.

1. BẢN KIỂM ĐIỂM: Bài viết thể hiện sự xem xét lại lời nói hay hành động của bản thân, để nhận ra lỗi lầm và hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반성문을 내다.
    Submit a letter of apology.
  • Google translate 반성문을 쓰다.
    Write a letter of apology.
  • Google translate 반성문을 작성하다.
    Write a letter of apology.
  • Google translate 반성문을 적다.
    Write a letter of apology.
  • Google translate 반성문을 제출하다.
    Submit a letter of apology.
  • Google translate 선생님은 자주 지각하는 승규에게 벌로 반성문을 쓰게 했다.
    The teacher had seung-gyu, who was often late, write a letter of apology as punishment.
  • Google translate 지수는 다시는 반 친구들을 괴롭히지 않겠다는 내용의 반성문을 작성했다.
    Jisoo wrote a letter of apology saying she would never bother her classmates again.
  • Google translate 김 교사는 학생들에게 반성문 쓰기나 화장실 청소와 같은 형식적인 벌은 주지 않기로 했다.
    Teacher kim decided not to give students formal punishment such as writing letters of apology or cleaning toilets.
  • Google translate 저 아이는 지각을 자주 하는군요.
    He's often late.
    Google translate 네. 저 학생이 지각해서 쓴 반성문만 책 한 권 분량은 돼요.
    Yeah. only one book is enough for that student to write a letter of apology for being late.

반성문: repentant  statement,はんせいぶん【反省文】,réflexion écrite, excuse écrite, lettre d’excuses,carta de disculpas,رسالة اعتذار,ухаарлын бичиг,bản kiểm điểm,เนื้อหาแสดงความเสียใจ, เนื้อหาแสดงความสำนึกผิด,surat permintaan maaf, surat penyesalan,письмо о раскаянии,检讨书,悔过书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성문 (반ː성문)

🗣️ 반성문 (反省文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)