🌟 훈방하다 (訓放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈방하다 (
훈ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈방(訓放): 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 줌.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 훈방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)