🌟 반소매 (半 소매)

Danh từ  

1. 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.

1. TAY NGẮN, ÁO TAY NGẮN: Tay áo xuống đến khuỷu tay hoặc trên khuỷu tay. Hoặc áo như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반소매 블라우스.
    A short-sleeved blouse.
  • Google translate 반소매 상의.
    A short-sleeved top.
  • Google translate 반소매 와이셔츠.
    A short-sleeved shirt.
  • Google translate 반소매 차림.
    Short-sleeved.
  • Google translate 반소매를 벗다.
    Take off half-sourcing.
  • Google translate 반소매를 입다.
    Wear half-sleeved clothes.
  • Google translate 반소매로 다니다.
    Go short-sleeved.
  • Google translate 그는 반소매의 흰 티셔츠 차림으로 나타났다.
    He appeared in a short-sleeved white t-shirt.
  • Google translate 반소매 정도가 활동하기 좋다.
    A short-sleeved one is good for activity.
  • Google translate 여름 교복의 길이는 반소매로 정해졌다.
    The length of the summer uniform is set at half-sleeved.
  • Google translate 유민은 연한 하늘색 반바지에 반소매 상의를 입었다.
    Yu-min wore light blue shorts and short-sleeved tops.
  • Google translate 선생님, 하복은 언제부터 입을 수 있어요?
    When can i start wearing summer uniforms, sir?
    Google translate 날씨가 더워졌으니 내일부터는 반소매로 갈아입기로 해요.
    The weather's getting hot, so let's change into short sleeves starting tomorrow.
Từ đồng nghĩa 반팔(半팔): 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
Từ tham khảo 긴소매: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.

반소매: short sleeve; short-sleeved garment,はんそで【半袖】,manches courtes,manga corta, ropa de manga corta,كمّ قصير، مَلَابِس ذات كمّ قصير,хагас ханцуй, хагас ханцуйтай,tay ngắn, áo tay ngắn,เสื้อแขนสั้น, เสื้อแขนความยาวแค่ข้อศอก,lengan sesiku, lengan pendek,одежда с короткими рукавами,半袖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반소매 (반ː소매)

🗣️ 반소매 (半 소매) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)