🌟 긴소매

Danh từ  

1. 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.

1. DÀI TAY, ÁO DÀI TAY: Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴소매 셔츠.
    A long-sleeved shirt.
  • Google translate 긴소매 옷.
    Long-sleeved clothes.
  • Google translate 긴소매를 걷다.
    Walk long sleeves.
  • Google translate 긴소매로 갈아입다.
    Change into long sleeves.
  • Google translate 그는 긴소매를 걷어 올리고 짐을 트럭에 실었다.
    He rolled up the long sleeves and loaded the luggage onto the truck.
  • Google translate 나는 몸이 으슬으슬 추워서 윗옷을 긴소매로 갈아입었다.
    I felt chilly, so i changed my top into a long sleeve.
  • Google translate 날씨가 쌀쌀해져서 긴소매를 꺼내 입어야겠어.
    The weather's getting chilly, so i'm going to take out a long sleeve and put it on.
    Google translate 잘 생각했어. 얼마 전에 짧은 소매의 옷을 입었더니 춥더라고.
    Good thinking. i recently wore short-sleeved clothes and it was cold.
Từ đồng nghĩa 긴팔: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
Từ tham khảo 반소매(半소매): 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.

긴소매: long sleeves,ながそで【長袖】,manches longues,manga larga,كوم طويل,урт ханцуй,dài tay, áo dài tay,เสื้อแขนยาว,lengan panjang,,长袖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴소매 (긴ː소매)

🗣️ 긴소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)