🌟 곡선미 (曲線美)

Danh từ  

1. 곡선으로 나타내는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP TRÊN ĐƯỜNG CONG: Vẻ đẹp thể hiện qua các đường cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡선미가 나타나다.
    Curved beauty.
  • Google translate 곡선미가 두드러지다.
    Curved beauty stands out.
  • Google translate 곡선미가 있다.
    Curved.
  • Google translate 곡선미를 감상하다.
    Appreciate the beauty of curves.
  • Google translate 곡선미를 강조하다.
    Emphasize curvilinear beauty.
  • Google translate 곡선미를 살리다.
    Bring out the beauty of the curve.
  • Google translate 동생은 몸의 곡선미를 살리기 위해 몸에 붙는 드레스를 입었다.
    My brother wore a dress that sticks to his body to enhance the curvature of his body.
  • Google translate 이 다리 위에는 반달형의 아치가 있어 직선미와 곡선미를 조화롭게 보여 준다.
    On this bridge, there is a half-moon-shaped arch that shows straight and curved beauty in harmony.
  • Google translate 이 박물관에 전시된 도자기들은 한국의 미를 보여 주는 것이야.
    The ceramics on display in this museum show the beauty of korea.
    Google translate 우아한 곡선미를 감상하다 보니 선조들의 예술 감각이 대단한 것 같아.
    I think the artistic sense of our ancestors is great as we appreciate the elegant curvature.

곡선미: curvaceousness,きょくせんび【曲線美】,belle ligne, beauté de la ligne, galbe,belleza curvilínea, curva hermosa,جمال منحن,гүдгэр хотгор шугамын үзэмж,vẻ đẹp trên đường cong,เส้นเว้าเส้นโค้ง, ความงามจากความเว้าความโค้ง,keindahan lekukan,красота линий; меандр,曲线美,线条美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡선미 (곡썬미)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)