🌟 급선무 (急先務)

Danh từ  

1. 가장 먼저 서둘러서 해야 할 일.

1. VIỆC CẤP BÁCH, VIỆC KHẨN CẤP: Việc phải được xử lý gấp gáp nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당면한 급선무.
    The urgent priority at hand.
  • Google translate 급선무가 되다.
    Become a priority.
  • Google translate 급선무를 해결하다.
    Solve urgent business.
  • Google translate 급선무로 삼다.
    Make it a priority.
  • Google translate 급선무로 처리하다.
    Handle it as a priority.
  • Google translate 지금은 다가오는 장마철에 대비해 무너진 제방을 정비하는 것이 급선무이다.
    Now it is imperative that the collapsed embankment be overhauled for the coming rainy season.
  • Google translate 우리 팀이 우승하기 위해서는 수비 조직력을 보강하는 것이 급선무라고 여겨진다.
    For our team to win, it is considered a priority to reinforce its defensive organization.
  • Google translate 후보께서는 해결해야 할 급선무로 어떤 문제를 생각하십니까?
    What problem do you see as a priority to solve?
    Google translate 청년 실업 문제가 가장 시급한 문제라고 봅니다.
    I think youth unemployment is the most pressing issue.

급선무: urgent business,きゅうむ【急務】。きっきんじ【喫緊事】。きんきゅうかだい【緊急課題】,travail prioritaire, travail le plus urgent,tarea urgente, asunto apremiante,مهمة مستعجلة,яаралтай ажил,việc cấp bách, việc khẩn cấp,งานด่วน, งานเร่งด่วน, งานที่ต้องทำก่อนงานอื่น,prioritas utama, urusan mendesak, urusan penting,неотложное дело,当务之急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급선무 (급썬무)

🗣️ 급선무 (急先務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)