ㄱㅅㅁ (
감상문
)
: 어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀI CẢM TƯỞNG, BÀI CẢM THỤ: Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.
ㄱㅅㅁ (
귓속말
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 작은 소리로 말함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI THÌ THẦM: Việc ghé sát miệng vào tai người khác và nói nhỏ. Hoặc lời nói như vậy.
ㄱㅅㅁ (
공산물
)
: 공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Đồ vật được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy.
ㄱㅅㅁ (
개성미
)
: 다른 것과 구별되는 고유의 특성에서 느껴지는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP CÁ TÍNH, NÉT ĐẸP ĐỘC ĐÁO: Vẻ đẹp được cảm nhận từ đặc tính riêng phân biệt với những cái khác.
ㄱㅅㅁ (
개선문
)
: 전쟁에서 이기고 돌아오는 군사를 환영하고 기념하기 위하여 세운 대문 형식의 건축물.
Danh từ
🌏 KHẢI HOÀN MÔN: Công trình kiến trúc có hình dạng cửa lớn, được xây dựng để kỷ niệm và chào đón quân đội chiến thắng trở về từ chiến tranh.
ㄱㅅㅁ (
고생물
)
: 화석을 통하여 알 수 있는 아주 먼 옛날 지질 시대에 살았던 생물.
Danh từ
🌏 CỔ SINH VẬT: Những sinh vật đã sống ở những thời đại địa chất xa xưa có thể biết được qua các hóa thạch.
ㄱㅅㅁ (
고생문
)
: 앞으로 겪게 될 괴롭고 힘든 일.
Danh từ
🌏 CỬA KHỔ: Việc khó khăn mệt nhọc sẽ gặp trong tương lai.
ㄱㅅㅁ (
각선미
)
: 다리의 곡선에서 느껴지는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP ĐÔI CHÂN: Vẻ đẹp được cảm nhận từ đường cong của chân.
ㄱㅅㅁ (
강신무
)
: 신이 내려서 된 무당.
Danh từ
🌏 PHÁP SƯ CAO TAY: Pháp sư đã được nhập thần.
ㄱㅅㅁ (
경사면
)
: 바닥이 평평하지 않고 기울어진 면.
Danh từ
🌏 MẶT NGHIÊNG, MẶT DỐC: Bề mặt nghiêng và không phẳng.
ㄱㅅㅁ (
곡선미
)
: 곡선으로 나타내는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRÊN ĐƯỜNG CONG: Vẻ đẹp thể hiện qua các đường cong.
ㄱㅅㅁ (
개숫물
)
: 음식 그릇을 씻는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC RỬA BÁT: Nước rửa chén bát thức ăn.
ㄱㅅㅁ (
감시망
)
: 주의 깊게 지켜보며 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 만든 조직이나 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI GIÁM SÁT: Hệ thống hoặc tổ chức được tạo ra để theo dõi sát sao và khống chế tình hình hoặc kiểm soát con người.
ㄱㅅㅁ (
급선무
)
: 가장 먼저 서둘러서 해야 할 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CẤP BÁCH, VIỆC KHẨN CẤP: Việc phải được xử lý gấp gáp nhất.
ㄱㅅㅁ (
기사문
)
: 보고 들은 사실이나 정보를 객관적으로 전달하는 글.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ: Việc một sự kiện hoặc sự thật nào đó trở thành bài ký sự của tạp chí, truyền thông, báo chí. Hoặc việc làm như vậy.
ㄱㅅㅁ (
긴소매
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
Danh từ
🌏 DÀI TAY, ÁO DÀI TAY: Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.