🌟 긴소매

Danh từ  

1. 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.

1. DÀI TAY, ÁO DÀI TAY: Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴소매 셔츠.
    A long-sleeved shirt.
  • 긴소매 옷.
    Long-sleeved clothes.
  • 긴소매를 걷다.
    Walk long sleeves.
  • 긴소매로 갈아입다.
    Change into long sleeves.
  • 그는 긴소매를 걷어 올리고 짐을 트럭에 실었다.
    He rolled up the long sleeves and loaded the luggage onto the truck.
  • 나는 몸이 으슬으슬 추워서 윗옷을 긴소매로 갈아입었다.
    I felt chilly, so i changed my top into a long sleeve.
  • 날씨가 쌀쌀해져서 긴소매를 꺼내 입어야겠어.
    The weather's getting chilly, so i'm going to take out a long sleeve and put it on.
    잘 생각했어. 얼마 전에 짧은 소매의 옷을 입었더니 춥더라고.
    Good thinking. i recently wore short-sleeved clothes and it was cold.
Từ đồng nghĩa 긴팔: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
Từ tham khảo 반소매(半소매): 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴소매 (긴ː소매)

🗣️ 긴소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Luật (42) So sánh văn hóa (78)