🌟 계획안 (計劃案)

Danh từ  

1. 계획에 대한 틀이나 내용을 담은 서류나 내용.

1. ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH: Hồ sơ hay nội dung chứa đựng những nội dung hay khung sườn về một kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업 계획안.
    Business plan.
  • Google translate 세부 계획안.
    Detailed plan.
  • Google translate 중장기 계획안.
    Mid- and long-term plans.
  • Google translate 계획안을 마련하다.
    Draw up a plan.
  • Google translate 계획안을 제출하다.
    Submit a plan.
  • Google translate 계획안에 따르다.
    Follow a plan.
  • Google translate 경제난 때문에 정부는 연초 계획안대로 경제 개발을 실행할 수 없었다.
    Economic difficulties prevented the government from implementing economic development as planned at the beginning of the year.
  • Google translate 사장님이 회사의 기본 계획안에 맞춰서 일을 하라고 직원들에게 명령했다.
    The boss ordered his employees to work in line with the company's basic plan.
  • Google translate 선생님께서 이번 학기에는 어떤 수업을 하실까?
    What kind of classes will you have this semester?
    Google translate 수업 계획서를 한번 봐 봐.
    Take a look at the class plan.

계획안: schedule; plan; blueprint,けいかくあん【計画案】,projet,anteproyecto,إطار عمل ، مشروع,төлөвлөгөөний төсөл,đề án kế hoạch,ตารางโครงการ, แผนงาน, ตารางงาน,jadwal rencana,план,计划案,计划草案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획안 (계ː회간) 계획안 (게ː훼간)

🗣️ 계획안 (計劃案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273)