🌷 Initial sound: ㄱㅎㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 12

공휴일 (公休日) : 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.

고혈압 (高血壓) : 혈압이 정상보다 높은 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG CAO HUYẾT ÁP: Huyết áp cao hơn mức bình thường.

간호원 (看護員) : 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람. Danh từ
🌏 Y TÁ VIÊN: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện.

계획안 (計劃案) : 계획에 대한 틀이나 내용을 담은 서류나 내용. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH: Hồ sơ hay nội dung chứa đựng những nội dung hay khung sườn về một kế hoạch.

고효율 (高效率) : 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ.

개혁안 (改革案) : 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 의견이나 안건. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN ĐỔI MỚI, ĐỀ XUẤT CẢI CÁCH: Đề án hay ý kiến để đổi mới tổ chức hay chế độ.

개헤엄 : 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄. Danh từ
🌏 KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.

관형어 (冠形語) : 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분. Danh từ
🌏 ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó.

관현악 (管絃樂) : 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악. Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG: Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v...

경호원 (警護員) : 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 맡은 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, NHÂN VIÊN HỘ VỆ, VỆ SĨ: Người đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cho người quan trọng đối phó với những nguy hiểm.

교향악 (交響樂) : 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악. Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn.

기형아 (畸形兒) : 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이. Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DỊ TẬT, TRẺ DỊ TẬT BẨM SINH: Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7)