🌟 개헤엄

Danh từ  

1. 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.

1. KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개헤엄을 배우다.
    Learn dog-hair.
  • Google translate 개헤엄을 치다.
    Dog paddle.
  • Google translate 개헤엄으로 내를 건너다.
    Crossing the stream in dog-hair.
  • Google translate 아이들은 개헤엄으로 강을 먼저 건너는 시합을 하였다.
    The children played the first game of crossing the river in dog-hair.
  • Google translate 지수는 한 번도 수영을 배운 적이 없어서 개헤엄조차 칠 수 없다.
    Jisoo never learned to swim, so she can't even play dog-hair.
  • Google translate 넌 수영할 줄 아니?
    Can you swim?
    Google translate 아니. 겨우 개헤엄 정도 치는 수준이야.
    No. it's only a dog paddle.

개헤엄: dog paddle,いぬかき【犬掻き】。いぬおよぎ【犬泳ぎ】,nage du petit chien,estilo perrito,عوم كلابي، سباحة كالكلب,нохой сэлэлт,kiểu bơi chó,การว่ายน้ำด้วยท่าที่คล้ายกับท่าของลูกหมาตกน้ำ,renang gaya anjing,плавание по-собачьи,狗刨,狗爬式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개헤엄 (개ː헤엄)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)