🌟 개헤엄

Danh từ  

1. 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.

1. KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개헤엄을 배우다.
    Learn dog-hair.
  • 개헤엄을 치다.
    Dog paddle.
  • 개헤엄으로 내를 건너다.
    Crossing the stream in dog-hair.
  • 아이들은 개헤엄으로 강을 먼저 건너는 시합을 하였다.
    The children played the first game of crossing the river in dog-hair.
  • 지수는 한 번도 수영을 배운 적이 없어서 개헤엄조차 칠 수 없다.
    Jisoo never learned to swim, so she can't even play dog-hair.
  • 넌 수영할 줄 아니?
    Can you swim?
    아니. 겨우 개헤엄 정도 치는 수준이야.
    No. it's only a dog paddle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개헤엄 (개ː헤엄)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)